trifled tiếng Anh là gì?

trifled tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trifled trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ trifled tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm trifled tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trifled

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trifled tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trifled tiếng Anh nghĩa là gì.

trifle /'traifl/

* danh từ
- vật nhỏ mọn; chuyện vặt
=to waste one's time on trifles+ mất thì giờ vì những chuyện vặt
- món tiền nhỏ
=it cost only a trifle+ cái dó giá chẳng đáng bao nhiêu
- bánh xốp kem
!a trifle
- (dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút
=a trifle [too] heavy+ hơi nặng một chút

* nội động từ
- coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn
=stop trifling with your work!+ thôi đừng có đùa với công việc như vậy
=he is not a man to trifle with+ anh ta không phải là người có thể đùa được
=to trifle with one's food+ nhấm nháp, ăn chơi ăn bời tí chút
=to trifle with one's paper-knife+ nghịch con dao rọc giấy
!to trifle away
- lãng phí
=to trifle away one's time+ lãng phí thì giờ
=to trifle away one's money+ phung phí tiền bạc

Thuật ngữ liên quan tới trifled

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trifled trong tiếng Anh

trifled có nghĩa là: trifle /'traifl/* danh từ- vật nhỏ mọn; chuyện vặt=to waste one's time on trifles+ mất thì giờ vì những chuyện vặt- món tiền nhỏ=it cost only a trifle+ cái dó giá chẳng đáng bao nhiêu- bánh xốp kem!a trifle- (dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút=a trifle [too] heavy+ hơi nặng một chút* nội động từ- coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn=stop trifling with your work!+ thôi đừng có đùa với công việc như vậy=he is not a man to trifle with+ anh ta không phải là người có thể đùa được=to trifle with one's food+ nhấm nháp, ăn chơi ăn bời tí chút=to trifle with one's paper-knife+ nghịch con dao rọc giấy!to trifle away- lãng phí=to trifle away one's time+ lãng phí thì giờ=to trifle away one's money+ phung phí tiền bạc

Đây là cách dùng trifled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trifled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

trifle /'traifl/* danh từ- vật nhỏ mọn tiếng Anh là gì?
chuyện vặt=to waste one's time on trifles+ mất thì giờ vì những chuyện vặt- món tiền nhỏ=it cost only a trifle+ cái dó giá chẳng đáng bao nhiêu- bánh xốp kem!a trifle- (dùng làm phó từ) hơi tiếng Anh là gì?
một tí tiếng Anh là gì?
một chút=a trifle [too] heavy+ hơi nặng một chút* nội động từ- coi thường tiếng Anh là gì?
coi nhẹ tiếng Anh là gì?
coi là chuyện vặt tiếng Anh là gì?
đùa cợt tiếng Anh là gì?
đùa giỡn=stop trifling with your work!+ thôi đừng có đùa với công việc như vậy=he is not a man to trifle with+ anh ta không phải là người có thể đùa được=to trifle with one's food+ nhấm nháp tiếng Anh là gì?
ăn chơi ăn bời tí chút=to trifle with one's paper-knife+ nghịch con dao rọc giấy!to trifle away- lãng phí=to trifle away one's time+ lãng phí thì giờ=to trifle away one's money+ phung phí tiền bạc