Thông tin thuật ngữ trinomials tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
trinomials (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trinomialsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trinomials tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trinomials trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trinomials tiếng Anh nghĩa là gì.
trinomial /trai'noumjəl/
* tính từ
- (toán học) (thuộc) tam thức
=trinomial equation+ phương trình tam thức
* danh từ
- (toán học) tam thức
trinomial
- tam thức
Thuật ngữ liên quan tới trinomials
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trinomials trong tiếng Anh
trinomials có nghĩa là: trinomial /trai'noumjəl/* tính từ- (toán học) (thuộc) tam thức=trinomial equation+ phương trình tam thức* danh từ- (toán học) tam thứctrinomial- tam thức
Đây là cách dùng trinomials tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trinomials tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
trinomial /trai'noumjəl/* tính từ- (toán học) (thuộc) tam thức=trinomial equation+ phương trình tam thức* danh từ- (toán học) tam thứctrinomial- tam thức