Thông tin thuật ngữ tripled tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
tripled (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tripledBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tripled tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tripled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tripled tiếng Anh nghĩa là gì.
triple /'tripl/
* tính từ
- có ba cái, gồm ba phần
=Triple Alliance+ đồng minh ba nước
=triple time+ (âm nhạc) nhịp ba
- ba lần, gấp ba
* động từ
- gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần
=to triple the income+ tăng thu nhập lên ba lần
=the output tripled+ sản lượng tăng gấp ba
triple
- bội ba
- t. of conjugate harmonic funcions bộ ba của các hàm điều hoà liên tục
Thuật ngữ liên quan tới tripled
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tripled trong tiếng Anh
tripled có nghĩa là: triple /'tripl/* tính từ- có ba cái, gồm ba phần=Triple Alliance+ đồng minh ba nước=triple time+ (âm nhạc) nhịp ba- ba lần, gấp ba* động từ- gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần=to triple the income+ tăng thu nhập lên ba lần=the output tripled+ sản lượng tăng gấp batriple- bội ba- t. of conjugate harmonic funcions bộ ba của các hàm điều hoà liên tục
Đây là cách dùng tripled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tripled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
triple /'tripl/* tính từ- có ba cái tiếng Anh là gì?
gồm ba phần=Triple Alliance+ đồng minh ba nước=triple time+ (âm nhạc) nhịp ba- ba lần tiếng Anh là gì?
gấp ba* động từ- gấp ba tiếng Anh là gì?
nhân ba tiếng Anh là gì?
tăng lên ba lần=to triple the income+ tăng thu nhập lên ba lần=the output tripled+ sản lượng tăng gấp batriple- bội ba- t. of conjugate harmonic funcions bộ ba của các hàm điều hoà liên tục