Thông tin thuật ngữ trumpeted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
trumpeted (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trumpetedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trumpeted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trumpeted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trumpeted tiếng Anh nghĩa là gì.
trumpet /'trʌmpit/
* danh từ
- (âm nhạc) kèn trompet
- tiếng kèn trompet
- người thổi trompet (ở ban nhạc)
- (như) ear-trumpet
!to blow one's own trumpet
- (xem) blow
* ngoại động từ
- thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo
* nội động từ
- thổi kèn trompet
- rống lên (voi...)
Thuật ngữ liên quan tới trumpeted
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trumpeted trong tiếng Anh
trumpeted có nghĩa là: trumpet /'trʌmpit/* danh từ- (âm nhạc) kèn trompet- tiếng kèn trompet- người thổi trompet (ở ban nhạc)- (như) ear-trumpet!to blow one's own trumpet- (xem) blow* ngoại động từ- thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo* nội động từ- thổi kèn trompet- rống lên (voi...)
Đây là cách dùng trumpeted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trumpeted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
trumpet /'trʌmpit/* danh từ- (âm nhạc) kèn trompet- tiếng kèn trompet- người thổi trompet (ở ban nhạc)- (như) ear-trumpet!to blow one's own trumpet- (xem) blow* ngoại động từ- thổi kèn để loan báo (việc gì) tiếng Anh là gì?
công bố tiếng Anh là gì?
loan báo* nội động từ- thổi kèn trompet- rống lên (voi...)