Thông tin thuật ngữ trusses tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
trusses (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trussesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trusses tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trusses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trusses tiếng Anh nghĩa là gì.
truss /trʌs/
* danh từ
- bó (rạ)
- cụm (hoa)
- (kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)
- (y học) băng giữ
* ngoại động từ
- buộc, bó lại, trói gô lại
=to truss a chicken before roasting+ buộc chân và cánh gà trước khi quay
=to truss hay+ bó cỏ khô
- (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn
- chụp, vồ, quắp (diều hâu...)
truss
- (cơ học) dàn, khung; bó, chùm
Thuật ngữ liên quan tới trusses
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trusses trong tiếng Anh
trusses có nghĩa là: truss /trʌs/* danh từ- bó (rạ)- cụm (hoa)- (kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)- (y học) băng giữ* ngoại động từ- buộc, bó lại, trói gô lại=to truss a chicken before roasting+ buộc chân và cánh gà trước khi quay=to truss hay+ bó cỏ khô- (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn- chụp, vồ, quắp (diều hâu...)truss- (cơ học) dàn, khung; bó, chùm
Đây là cách dùng trusses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trusses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
truss /trʌs/* danh từ- bó (rạ)- cụm (hoa)- (kiến trúc) vì kèo tiếng Anh là gì?
giàn (mái nhà tiếng Anh là gì?
cầu...)- (y học) băng giữ* ngoại động từ- buộc tiếng Anh là gì?
bó lại tiếng Anh là gì?
trói gô lại=to truss a chicken before roasting+ buộc chân và cánh gà trước khi quay=to truss hay+ bó cỏ khô- (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn- chụp tiếng Anh là gì?
vồ tiếng Anh là gì?
quắp (diều hâu...)truss- (cơ học) dàn tiếng Anh là gì?
khung tiếng Anh là gì?
bó tiếng Anh là gì?
chùm