twiddles tiếng Anh là gì?

twiddles tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng twiddles trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ twiddles tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm twiddles tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ twiddles

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

twiddles tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ twiddles tiếng Anh nghĩa là gì.

twiddle /'twidl/

* danh từ
- sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ

* động từ
- xoay xoay, vặn vặn, nghịch
=to twiddle with one's watch-chain+ nghịch cái dây đồng hồ
!to twiddle one's thumbs
- nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
- ngồi rồi, không làm gì

Thuật ngữ liên quan tới twiddles

Tóm lại nội dung ý nghĩa của twiddles trong tiếng Anh

twiddles có nghĩa là: twiddle /'twidl/* danh từ- sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ* động từ- xoay xoay, vặn vặn, nghịch=to twiddle with one's watch-chain+ nghịch cái dây đồng hồ!to twiddle one's thumbs- nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái- ngồi rồi, không làm gì

Đây là cách dùng twiddles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ twiddles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

twiddle /'twidl/* danh từ- sự xoay nhẹ tiếng Anh là gì?
sự vặn nhẹ* động từ- xoay xoay tiếng Anh là gì?
vặn vặn tiếng Anh là gì?
nghịch=to twiddle with one's watch-chain+ nghịch cái dây đồng hồ!to twiddle one's thumbs- nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái- ngồi rồi tiếng Anh là gì?
không làm gì