Thông tin thuật ngữ unassertive tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
unassertive (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ unassertiveBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
unassertive tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ unassertive trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ unassertive tiếng Anh nghĩa là gì.
unassertive /'ʌnə'sə:tiv/
* tính từ
- không chắc chắn, không khẳng định, không quyết đoán, không dứt khoát
- rụt rè; khiêm tốn
Thuật ngữ liên quan tới unassertive
Tóm lại nội dung ý nghĩa của unassertive trong tiếng Anh
unassertive có nghĩa là: unassertive /'ʌnə'sə:tiv/* tính từ- không chắc chắn, không khẳng định, không quyết đoán, không dứt khoát- rụt rè; khiêm tốn
Đây là cách dùng unassertive tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ unassertive tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
unassertive /'ʌnə'sə:tiv/* tính từ- không chắc chắn tiếng Anh là gì?
không khẳng định tiếng Anh là gì?
không quyết đoán tiếng Anh là gì?
không dứt khoát- rụt rè tiếng Anh là gì?
khiêm tốn