Thông tin thuật ngữ unauthenticate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
unauthenticate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ unauthenticateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
unauthenticate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ unauthenticate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ unauthenticate tiếng Anh nghĩa là gì.
unauthenticate
* tính từ
- không xác nhận là đúng
- không nhận thực
Thuật ngữ liên quan tới unauthenticate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của unauthenticate trong tiếng Anh
unauthenticate có nghĩa là: unauthenticate* tính từ- không xác nhận là đúng- không nhận thực
Đây là cách dùng unauthenticate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ unauthenticate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
unauthenticate* tính từ- không xác nhận là đúng- không nhận thực