Thông tin thuật ngữ unconscious tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
unconscious (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ unconsciousBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
unconscious tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ unconscious trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ unconscious tiếng Anh nghĩa là gì.
unconscious /ʌn'kɔnʃəs/
* tính từ
- không biết; vô ý thức; không tự giác
=to be unconscious of something+ không biết chuyện gì
- bất tỉnh, ngất đi
=to become unconscious+ ngất đi
* danh từ
- the unconscious tiềm thức
Thuật ngữ liên quan tới unconscious
Tóm lại nội dung ý nghĩa của unconscious trong tiếng Anh
unconscious có nghĩa là: unconscious /ʌn'kɔnʃəs/* tính từ- không biết; vô ý thức; không tự giác=to be unconscious of something+ không biết chuyện gì- bất tỉnh, ngất đi=to become unconscious+ ngất đi* danh từ- the unconscious tiềm thức
Đây là cách dùng unconscious tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ unconscious tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
unconscious /ʌn'kɔnʃəs/* tính từ- không biết tiếng Anh là gì?
vô ý thức tiếng Anh là gì?
không tự giác=to be unconscious of something+ không biết chuyện gì- bất tỉnh tiếng Anh là gì?
ngất đi=to become unconscious+ ngất đi* danh từ- the unconscious tiềm thức