undazzled tiếng Anh là gì?

undazzled tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng undazzled trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ undazzled tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm undazzled tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ undazzled

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

undazzled tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ undazzled tiếng Anh nghĩa là gì.

undazzled

* tính từ
- không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt
- không sững sờ, không ngạc nhiên
- (hàng hải) chưa sơn ngụy trang (tàu)

Thuật ngữ liên quan tới undazzled

Tóm lại nội dung ý nghĩa của undazzled trong tiếng Anh

undazzled có nghĩa là: undazzled* tính từ- không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt- không sững sờ, không ngạc nhiên- (hàng hải) chưa sơn ngụy trang (tàu)

Đây là cách dùng undazzled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ undazzled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

undazzled* tính từ- không bị loá mắt tiếng Anh là gì?
không bị hoa mắt tiếng Anh là gì?
không bị quáng mắt- không sững sờ tiếng Anh là gì?
không ngạc nhiên- (hàng hải) chưa sơn ngụy trang (tàu)