Thông tin thuật ngữ undemonstrated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
undemonstrated (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ undemonstratedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
undemonstrated tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ undemonstrated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ undemonstrated tiếng Anh nghĩa là gì.
undemonstrated /'ʌn'demənstreitid/
* tính từ
- chưa được chứng minh; không được chứng minh
Thuật ngữ liên quan tới undemonstrated
Tóm lại nội dung ý nghĩa của undemonstrated trong tiếng Anh
undemonstrated có nghĩa là: undemonstrated /'ʌn'demənstreitid/* tính từ- chưa được chứng minh; không được chứng minh
Đây là cách dùng undemonstrated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ undemonstrated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
undemonstrated /'ʌn'demənstreitid/* tính từ- chưa được chứng minh tiếng Anh là gì?
không được chứng minh