unearthed tiếng Anh là gì?

unearthed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng unearthed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ unearthed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm unearthed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ unearthed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

unearthed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ unearthed tiếng Anh nghĩa là gì.

unearthed

* tính từ
- (điện học) không tiếp đấtunearth /'ʌn'ə:θ/

* ngoại động từ
- đào lên, khai quật (tử thi), bới ra
- (thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện
- làm cho chui ra (từ hang, hốc)

Thuật ngữ liên quan tới unearthed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của unearthed trong tiếng Anh

unearthed có nghĩa là: unearthed* tính từ- (điện học) không tiếp đấtunearth /'ʌn'ə:θ/* ngoại động từ- đào lên, khai quật (tử thi), bới ra- (thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện- làm cho chui ra (từ hang, hốc)

Đây là cách dùng unearthed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ unearthed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

unearthed* tính từ- (điện học) không tiếp đấtunearth /'ʌn'ə:θ/* ngoại động từ- đào lên tiếng Anh là gì?
khai quật (tử thi) tiếng Anh là gì?
bới ra- (thông tục) mò ra tiếng Anh là gì?
tìm ra tiếng Anh là gì?
phát hiện- làm cho chui ra (từ hang tiếng Anh là gì?
hốc)