uneasier tiếng Anh là gì?

uneasier tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng uneasier trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ uneasier tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm uneasier tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ uneasier

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

uneasier tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ uneasier tiếng Anh nghĩa là gì.

uneasy /ʌn'i:zi/

* tính từ
- không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu
- lo lắng, băng khoăn
- phiền phức, rầy rà
=uneasy situation+ tình hình phiền phức
- (y học) không yên
=an uneasy sleep+ một giấc ngủ không yên
- (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn

Thuật ngữ liên quan tới uneasier

Tóm lại nội dung ý nghĩa của uneasier trong tiếng Anh

uneasier có nghĩa là: uneasy /ʌn'i:zi/* tính từ- không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu- lo lắng, băng khoăn- phiền phức, rầy rà=uneasy situation+ tình hình phiền phức- (y học) không yên=an uneasy sleep+ một giấc ngủ không yên- (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn

Đây là cách dùng uneasier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ uneasier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

uneasy /ʌn'i:zi/* tính từ- không thoải mái tiếng Anh là gì?
bực bội tiếng Anh là gì?
bứt rứt tiếng Anh là gì?
khó chịu- lo lắng tiếng Anh là gì?
băng khoăn- phiền phức tiếng Anh là gì?
rầy rà=uneasy situation+ tình hình phiền phức- (y học) không yên=an uneasy sleep+ một giấc ngủ không yên- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) khó tiếng Anh là gì?
khó khăn