Thông tin thuật ngữ upper chamber tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
upper chamber (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ upper chamberBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
upper chamber tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ upper chamber trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ upper chamber tiếng Anh nghĩa là gì.
upper chamber
* danh từ
- (the Upper Chamber) thượng viện (trong nghị viện Anh)
Thuật ngữ liên quan tới upper chamber
Tóm lại nội dung ý nghĩa của upper chamber trong tiếng Anh
upper chamber có nghĩa là: upper chamber* danh từ- (the Upper Chamber) thượng viện (trong nghị viện Anh)
Đây là cách dùng upper chamber tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ upper chamber tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
upper chamber* danh từ- (the Upper Chamber) thượng viện (trong nghị viện Anh)