vanished tiếng Anh là gì?

vanished tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vanished trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ vanished tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm vanished tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vanished

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vanished tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vanished tiếng Anh nghĩa là gì.

vanished

* tính từ
- đã biến mất, không còn nữavanish /'væniʃ/

* nội động từ
- biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to vanish from sight+ biến mất
=to vanish in the crowd+ lẩn mất vào đám đông
=hopes vanished like a bubble+ hy vọng tiêu tan như mây khói
- (toán học) triệt tiêu; biến mất

* danh từ
- (ngôn ngữ học) âm lướt

vanish
- triệt tiêu; biến mất

Thuật ngữ liên quan tới vanished

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vanished trong tiếng Anh

vanished có nghĩa là: vanished* tính từ- đã biến mất, không còn nữavanish /'væniʃ/* nội động từ- biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to vanish from sight+ biến mất=to vanish in the crowd+ lẩn mất vào đám đông=hopes vanished like a bubble+ hy vọng tiêu tan như mây khói- (toán học) triệt tiêu; biến mất* danh từ- (ngôn ngữ học) âm lướtvanish- triệt tiêu; biến mất

Đây là cách dùng vanished tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vanished tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

vanished* tính từ- đã biến mất tiếng Anh là gì?
không còn nữavanish /'væniʃ/* nội động từ- biến mất tiếng Anh là gì?
lẩn mất tiếng Anh là gì?
biến dần tiếng Anh là gì?
tiêu tan ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))=to vanish from sight+ biến mất=to vanish in the crowd+ lẩn mất vào đám đông=hopes vanished like a bubble+ hy vọng tiêu tan như mây khói- (toán học) triệt tiêu tiếng Anh là gì?
biến mất* danh từ- (ngôn ngữ học) âm lướtvanish- triệt tiêu tiếng Anh là gì?
biến mất