vc tiếng Anh là gì?

vc tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vc trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ vc tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm vc tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vc

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vc tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vc tiếng Anh nghĩa là gì.

vc

* (viết tắt)
- phó chủ tịch (vice-chairman)
- phó thủ tướng (vice-chancellor)
- phó lãnh sự (vice-consul)
- huy chương anh dũng Victoria (Victoria Cross)

Thuật ngữ liên quan tới vc

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vc trong tiếng Anh

vc có nghĩa là: vc* (viết tắt)- phó chủ tịch (vice-chairman)- phó thủ tướng (vice-chancellor)- phó lãnh sự (vice-consul)- huy chương anh dũng Victoria (Victoria Cross)

Đây là cách dùng vc tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vc tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

vc* (viết tắt)- phó chủ tịch (vice-chairman)- phó thủ tướng (vice-chancellor)- phó lãnh sự (vice-consul)- huy chương anh dũng Victoria (Victoria Cross)