Thông tin thuật ngữ viameter tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
viameter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ viameterBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
viameter tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ viameter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ viameter tiếng Anh nghĩa là gì.
viameter /hɔ'dɔmitə/ (viameter) /vai'æmitə/
* danh từ
- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ)
Thuật ngữ liên quan tới viameter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của viameter trong tiếng Anh
viameter có nghĩa là: viameter /hɔ'dɔmitə/ (viameter) /vai'æmitə/* danh từ- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ)
Đây là cách dùng viameter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ viameter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
viameter /hɔ'dɔmitə/ (viameter) /vai'æmitə/* danh từ- cái đo đường tiếng Anh là gì?
đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ)