vicarious tiếng Anh là gì?

vicarious tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vicarious trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ vicarious tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm vicarious tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vicarious

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vicarious tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vicarious tiếng Anh nghĩa là gì.

vicarious /vai'keəriəs/

* tính từ
- đại biểu, được uỷ nhiệm
=vicarious authority+ quyền đại biểu
- chịu thay cho
=vicarious punishment+ sự trừng phạt chịu thay cho người khác
- làm thay người khác vì người khác
=vicarious work+ công việc làm thay cho người khác
- (y học) thay thế (phép điều trị)

Thuật ngữ liên quan tới vicarious

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vicarious trong tiếng Anh

vicarious có nghĩa là: vicarious /vai'keəriəs/* tính từ- đại biểu, được uỷ nhiệm=vicarious authority+ quyền đại biểu- chịu thay cho=vicarious punishment+ sự trừng phạt chịu thay cho người khác- làm thay người khác vì người khác=vicarious work+ công việc làm thay cho người khác- (y học) thay thế (phép điều trị)

Đây là cách dùng vicarious tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vicarious tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

vicarious /vai'keəriəs/* tính từ- đại biểu tiếng Anh là gì?
được uỷ nhiệm=vicarious authority+ quyền đại biểu- chịu thay cho=vicarious punishment+ sự trừng phạt chịu thay cho người khác- làm thay người khác vì người khác=vicarious work+ công việc làm thay cho người khác- (y học) thay thế (phép điều trị)