vitiate tiếng Anh là gì?

vitiate tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vitiate trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ vitiate tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm vitiate tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vitiate

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vitiate tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vitiate tiếng Anh nghĩa là gì.

vitiate /'viʃieit/

* ngoại động từ
- làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá
=to vitiate the air+ làm bẩn không khí
- (pháp lý) làm mất hiệu lực

Thuật ngữ liên quan tới vitiate

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vitiate trong tiếng Anh

vitiate có nghĩa là: vitiate /'viʃieit/* ngoại động từ- làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá=to vitiate the air+ làm bẩn không khí- (pháp lý) làm mất hiệu lực

Đây là cách dùng vitiate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vitiate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

vitiate /'viʃieit/* ngoại động từ- làm hư tiếng Anh là gì?
làm bẩn tiếng Anh là gì?
truỵ lạc hoá=to vitiate the air+ làm bẩn không khí- (pháp lý) làm mất hiệu lực