Thông tin thuật ngữ vitrified tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
vitrified (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vitrifiedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vitrified tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vitrified trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vitrified tiếng Anh nghĩa là gì.
vitrified
* tính từ
- tráng men
- biến thành thủy tinhvitrify /'vitrifai/
* ngoại động từ
- làm thành thuỷ tinh, nấu thành thuỷ tinh
* nội động từ
- thành thuỷ tinh
Thuật ngữ liên quan tới vitrified
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vitrified trong tiếng Anh
vitrified có nghĩa là: vitrified* tính từ- tráng men- biến thành thủy tinhvitrify /'vitrifai/* ngoại động từ- làm thành thuỷ tinh, nấu thành thuỷ tinh* nội động từ- thành thuỷ tinh
Đây là cách dùng vitrified tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vitrified tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
vitrified* tính từ- tráng men- biến thành thủy tinhvitrify /'vitrifai/* ngoại động từ- làm thành thuỷ tinh tiếng Anh là gì?
nấu thành thuỷ tinh* nội động từ- thành thuỷ tinh