Thông tin thuật ngữ vocatives tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
vocatives (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vocativesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vocatives tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vocatives trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vocatives tiếng Anh nghĩa là gì.
vocative /'vɔkətiv/
* tính từ
- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô
* danh từ
- (ngôn ngữ học) cách xưng hô
Thuật ngữ liên quan tới vocatives
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vocatives trong tiếng Anh
vocatives có nghĩa là: vocative /'vɔkətiv/* tính từ- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô* danh từ- (ngôn ngữ học) cách xưng hô
Đây là cách dùng vocatives tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vocatives tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
vocative /'vɔkətiv/* tính từ- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô* danh từ- (ngôn ngữ học) cách xưng hô