Thông tin thuật ngữ vouching tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
vouching (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vouchingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vouching tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vouching trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vouching tiếng Anh nghĩa là gì.
vouch /vautʃ/
* ngoại động từ
- dẫn chứng, chứng rõ, xác minh; nêu lên làm chứng
=to vouch an authority+ nêu lên một người có uy tín để làm chứng
=to vouch a book+ lấy sách để dẫn chứng
* nội động từ
- (+ for) cam đoan, bảo đảm
=to vouch for the truth of+ bảo đảm sự thật của
=I can vouch for his honesty+ tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật
Thuật ngữ liên quan tới vouching
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vouching trong tiếng Anh
vouching có nghĩa là: vouch /vautʃ/* ngoại động từ- dẫn chứng, chứng rõ, xác minh; nêu lên làm chứng=to vouch an authority+ nêu lên một người có uy tín để làm chứng=to vouch a book+ lấy sách để dẫn chứng* nội động từ- (+ for) cam đoan, bảo đảm=to vouch for the truth of+ bảo đảm sự thật của=I can vouch for his honesty+ tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật
Đây là cách dùng vouching tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vouching tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
vouch /vautʃ/* ngoại động từ- dẫn chứng tiếng Anh là gì?
chứng rõ tiếng Anh là gì?
xác minh tiếng Anh là gì?
nêu lên làm chứng=to vouch an authority+ nêu lên một người có uy tín để làm chứng=to vouch a book+ lấy sách để dẫn chứng* nội động từ- (+ for) cam đoan tiếng Anh là gì?
bảo đảm=to vouch for the truth of+ bảo đảm sự thật của=I can vouch for his honesty+ tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật