wagged tiếng Anh là gì?

wagged tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng wagged trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ wagged tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm wagged tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ wagged

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

wagged tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wagged tiếng Anh nghĩa là gì.

wag /wæg/

* danh từ
- người hay nói đùa, người tinh nghịch
!to play [the] wag
- trốn học

* danh từ ((cũng) waggle)
- sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy
=with a wag of the head+ lắc đầu
=with a wag of its tail+ vẫy đuôi

* động từ ((cũng) waggle)
- lắc, vẫy, ve vẩy
=the dog wags its tail+ chó vẫy đuôi
=to wag one's head+ lắc đầu
=to wag one's tongue+ ba hoa, khua môi múa mép
=to wag one's finger at somebody+ lắc lắc ngón tay đe doạ ai
=the dog's tail wags+ đuôi con chó vẻ vẩy
!chins (beards, jaws, tongues) were wagging
- nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép
!to set tongues (chins, beards) wagging
- để cho mọi người bàn tán
!tail wags dog
- kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu

Thuật ngữ liên quan tới wagged

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wagged trong tiếng Anh

wagged có nghĩa là: wag /wæg/* danh từ- người hay nói đùa, người tinh nghịch!to play [the] wag- trốn học* danh từ ((cũng) waggle)- sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy=with a wag of the head+ lắc đầu=with a wag of its tail+ vẫy đuôi* động từ ((cũng) waggle)- lắc, vẫy, ve vẩy=the dog wags its tail+ chó vẫy đuôi=to wag one's head+ lắc đầu=to wag one's tongue+ ba hoa, khua môi múa mép=to wag one's finger at somebody+ lắc lắc ngón tay đe doạ ai=the dog's tail wags+ đuôi con chó vẻ vẩy!chins (beards, jaws, tongues) were wagging- nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép!to set tongues (chins, beards) wagging- để cho mọi người bàn tán!tail wags dog- kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu

Đây là cách dùng wagged tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wagged tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

wag /wæg/* danh từ- người hay nói đùa tiếng Anh là gì?
người tinh nghịch!to play [the] wag- trốn học* danh từ ((cũng) waggle)- sự lắc tiếng Anh là gì?
sự lúc lắc tiếng Anh là gì?
sự vẫy tiếng Anh là gì?
sự ve vẩy=with a wag of the head+ lắc đầu=with a wag of its tail+ vẫy đuôi* động từ ((cũng) waggle)- lắc tiếng Anh là gì?
vẫy tiếng Anh là gì?
ve vẩy=the dog wags its tail+ chó vẫy đuôi=to wag one's head+ lắc đầu=to wag one's tongue+ ba hoa tiếng Anh là gì?
khua môi múa mép=to wag one's finger at somebody+ lắc lắc ngón tay đe doạ ai=the dog's tail wags+ đuôi con chó vẻ vẩy!chins (beards tiếng Anh là gì?
jaws tiếng Anh là gì?
tongues) were wagging- nói chuyện huyên thiên tiếng Anh là gì?
khua môi múa mép!to set tongues (chins tiếng Anh là gì?
beards) wagging- để cho mọi người bàn tán!tail wags dog- kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc tiếng Anh là gì?
chó nhảy bàn độc tiếng Anh là gì?
cái đuôi đòi vẫy cái đầu