Thông tin thuật ngữ waggle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
waggle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ waggleBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
waggle tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ waggle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ waggle tiếng Anh nghĩa là gì.
waggle /'wægl/
* danh từ
-(thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag)
=with a waggle of the head+ lắc đầu
=with a waggle of its tail+ vẫy đuôi
* động từ
-(thân mật) (như) wag
Thuật ngữ liên quan tới waggle
Tóm lại nội dung ý nghĩa của waggle trong tiếng Anh
waggle có nghĩa là: waggle /'wægl/* danh từ-(thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag)=with a waggle of the head+ lắc đầu=with a waggle of its tail+ vẫy đuôi* động từ-(thân mật) (như) wag
Đây là cách dùng waggle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ waggle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
waggle /'wægl/* danh từ-(thân mật) sự lắc tiếng Anh là gì?
sự lúc lắc tiếng Anh là gì?
sự vẫy tiếng Anh là gì?
sự ve vẩy ((cũng) wag)=with a waggle of the head+ lắc đầu=with a waggle of its tail+ vẫy đuôi* động từ-(thân mật) (như) wag