Thông tin thuật ngữ wales tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
wales (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ walesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
wales tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wales trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wales tiếng Anh nghĩa là gì.
wale /weil/
* danh từ
- vết lằn (roi)
- sọc nổi (nhung kẻ)
- (kỹ thuật) thanh giảm chấn
* ngoại động từ
- đánh lằn da
- dệt thành sọc nổi
- (quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ
Thuật ngữ liên quan tới wales
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wales trong tiếng Anh
wales có nghĩa là: wale /weil/* danh từ- vết lằn (roi)- sọc nổi (nhung kẻ)- (kỹ thuật) thanh giảm chấn* ngoại động từ- đánh lằn da- dệt thành sọc nổi- (quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ
Đây là cách dùng wales tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wales tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
wale /weil/* danh từ- vết lằn (roi)- sọc nổi (nhung kẻ)- (kỹ thuật) thanh giảm chấn* ngoại động từ- đánh lằn da- dệt thành sọc nổi- (quân sự) đan rào bảo vệ tiếng Anh là gì?
đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ