walk tiếng Anh là gì?

walk tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng walk trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ walk tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm walk tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ walk

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

walk tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ walk tiếng Anh nghĩa là gì.

walk /wɔ:k/

* danh từ
- sự đi bộ; sự bước
=to come at a walk+ đi bộ đến
- sự dạo chơi
=to go for (to take) a walk+ đi dạo chơi, đi dạo một vòng
- cách đi, cách bước, dáng đi
=to know someone by his walk+ nhận ra một người qua dáng đi
- quãng đường (đi bộ)
=the station is only a short walk from my house+ ga chỉ cách nhà một quãng ngắn
- đường, đường đi dạo chơi
=this is my favourite walk+ đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi
- đường đi, vòng đi thường lệ
=the walk of a hawker+ vòng đi thường lệ của người bán hàng rong
- (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi
- (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động
=the different walks of life+ những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau
=the walks of literature+ lĩnh vực văn chương
- bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt)

* nội động từ
- đi, đi bộ
=to walk home+ đi bộ về nhà
- đi tản bộ
=to walk one hour+ đi tản bộ một tiếng đồng hồ
- hiện ra, xuất hiện (ma)
- (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử
=to walk in peace+ sống hoà bình với nhau

* ngoại động từ
- đi, đi bộ, đi lang thang
=to walk the streets+ đi lang thang ngoài phố; làm đĩ
- cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi
=I'll walk you home+ tôi cùng đi với anh về nhà
=the policeman walked off the criminal+ người cảnh sát dẫn tội phạm đi
=to walk a horse+ dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước
=to walk someone off his legs+ bắt ai đi rạc cả cẳng
=to walk a baby+ tập đi cho một em bé
!to walk about
- dạo chơi, đi dạo
!to walk along
- tiến bước, đi dọc theo
!to walk away
- đi, bỏ đi
- (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng
=to walk away from a competitor+ vượt (thắng) địch thủ dễ dàng
- (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì)
!to walk back
- đi trở lại
!to walk down
- đi xuống
!to walk in
- đi vào, bước vào
=to ask sommeone to walk in+ mời người nào vào
!to walk into
- đi vào, bước vào trong
- đụng phải (vật gì)
- (từ lóng) mắng chửi (ai)
- (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì)
!to walk off
- rời bỏ đi
- (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì)
- to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm
!to walk on
- (sân khấu) đóng vai phụ
!to walk out
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công
- bỏ đi ra, đi ra khỏi
=to walk out on someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ ai mà đi
- (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai)
!to walk over
- (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ
!to walk up
- bước lại gần
=to walk up to someone+ bước lại gần ai
!to walk the board
- là diễn viên sân khấu
!to walk one's beat
- (quân sự) đi tuần canh gác
!to walk the chalk
- (xem) chalk
!to walk the hospitals
- thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)
!to walk the plank
- bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

walk
- đi; (thống kê) di động
- random w. di động ngẫu nhiên

Thuật ngữ liên quan tới walk

Tóm lại nội dung ý nghĩa của walk trong tiếng Anh

walk có nghĩa là: walk /wɔ:k/* danh từ- sự đi bộ; sự bước=to come at a walk+ đi bộ đến- sự dạo chơi=to go for (to take) a walk+ đi dạo chơi, đi dạo một vòng- cách đi, cách bước, dáng đi=to know someone by his walk+ nhận ra một người qua dáng đi- quãng đường (đi bộ)=the station is only a short walk from my house+ ga chỉ cách nhà một quãng ngắn- đường, đường đi dạo chơi=this is my favourite walk+ đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi- đường đi, vòng đi thường lệ=the walk of a hawker+ vòng đi thường lệ của người bán hàng rong- (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi- (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động=the different walks of life+ những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau=the walks of literature+ lĩnh vực văn chương- bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt)* nội động từ- đi, đi bộ=to walk home+ đi bộ về nhà- đi tản bộ=to walk one hour+ đi tản bộ một tiếng đồng hồ- hiện ra, xuất hiện (ma)- (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử=to walk in peace+ sống hoà bình với nhau* ngoại động từ- đi, đi bộ, đi lang thang=to walk the streets+ đi lang thang ngoài phố; làm đĩ- cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi=I'll walk you home+ tôi cùng đi với anh về nhà=the policeman walked off the criminal+ người cảnh sát dẫn tội phạm đi=to walk a horse+ dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước=to walk someone off his legs+ bắt ai đi rạc cả cẳng=to walk a baby+ tập đi cho một em bé!to walk about- dạo chơi, đi dạo!to walk along- tiến bước, đi dọc theo!to walk away- đi, bỏ đi- (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng=to walk away from a competitor+ vượt (thắng) địch thủ dễ dàng- (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì)!to walk back- đi trở lại!to walk down- đi xuống!to walk in- đi vào, bước vào=to ask sommeone to walk in+ mời người nào vào!to walk into- đi vào, bước vào trong- đụng phải (vật gì)- (từ lóng) mắng chửi (ai)- (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì)!to walk off- rời bỏ đi- (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì)- to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm!to walk on- (sân khấu) đóng vai phụ!to walk out- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công- bỏ đi ra, đi ra khỏi=to walk out on someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ ai mà đi- (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai)!to walk over- (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ!to walk up- bước lại gần=to walk up to someone+ bước lại gần ai!to walk the board- là diễn viên sân khấu!to walk one's beat- (quân sự) đi tuần canh gác!to walk the chalk- (xem) chalk!to walk the hospitals- thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)!to walk the plank- bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chứcwalk- đi; (thống kê) di động- random w. di động ngẫu nhiên

Đây là cách dùng walk tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ walk tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

walk /wɔ:k/* danh từ- sự đi bộ tiếng Anh là gì?
sự bước=to come at a walk+ đi bộ đến- sự dạo chơi=to go for (to take) a walk+ đi dạo chơi tiếng Anh là gì?
đi dạo một vòng- cách đi tiếng Anh là gì?
cách bước tiếng Anh là gì?
dáng đi=to know someone by his walk+ nhận ra một người qua dáng đi- quãng đường (đi bộ)=the station is only a short walk from my house+ ga chỉ cách nhà một quãng ngắn- đường tiếng Anh là gì?
đường đi dạo chơi=this is my favourite walk+ đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi- đường đi tiếng Anh là gì?
vòng đi thường lệ=the walk of a hawker+ vòng đi thường lệ của người bán hàng rong- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) cuộc đi bộ thi- (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội tiếng Anh là gì?
nghề nghiệp tiếng Anh là gì?
(từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) ngành tiếng Anh là gì?
lĩnh vực hoạt động=the different walks of life+ những nghề nghiệp khác nhau tiếng Anh là gì?
những tầng lớp xã hội khác nhau=the walks of literature+ lĩnh vực văn chương- bãi rào (chăn nuôi) tiếng Anh là gì?
sân nuôi (gà vịt)* nội động từ- đi tiếng Anh là gì?
đi bộ=to walk home+ đi bộ về nhà- đi tản bộ=to walk one hour+ đi tản bộ một tiếng đồng hồ- hiện ra tiếng Anh là gì?
xuất hiện (ma)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) sống tiếng Anh là gì?
ăn ở tiếng Anh là gì?
cư xử=to walk in peace+ sống hoà bình với nhau* ngoại động từ- đi tiếng Anh là gì?
đi bộ tiếng Anh là gì?
đi lang thang=to walk the streets+ đi lang thang ngoài phố tiếng Anh là gì?
làm đĩ- cùng đi với tiếng Anh là gì?
bắt đi tiếng Anh là gì?
tập cho đi tiếng Anh là gì?
dắt đi tiếng Anh là gì?
dẫn đi=I'll walk you home+ tôi cùng đi với anh về nhà=the policeman walked off the criminal+ người cảnh sát dẫn tội phạm đi=to walk a horse+ dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước=to walk someone off his legs+ bắt ai đi rạc cả cẳng=to walk a baby+ tập đi cho một em bé!to walk about- dạo chơi tiếng Anh là gì?
đi dạo!to walk along- tiến bước tiếng Anh là gì?
đi dọc theo!to walk away- đi tiếng Anh là gì?
bỏ đi- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) (+ from) vượt dễ dàng tiếng Anh là gì?
thắng dễ dàng=to walk away from a competitor+ vượt (thắng) địch thủ dễ dàng- (thông tục) (+ with) lấy đi tiếng Anh là gì?
nẫng đi (vật gì)!to walk back- đi trở lại!to walk down- đi xuống!to walk in- đi vào tiếng Anh là gì?
bước vào=to ask sommeone to walk in+ mời người nào vào!to walk into- đi vào tiếng Anh là gì?
bước vào trong- đụng phải (vật gì)- (từ lóng) mắng chửi (ai)- (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì)!to walk off- rời bỏ đi- (thông tục) (+ with) lấy đi tiếng Anh là gì?
nẫng đi (vật gì)- to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm!to walk on- (sân khấu) đóng vai phụ!to walk out- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) đình công tiếng Anh là gì?
bãi công- bỏ đi ra tiếng Anh là gì?
đi ra khỏi=to walk out on someone+ (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) bỏ ai mà đi- (+ with) đi chơi với (ai) tiếng Anh là gì?
nhân tình với (ai)!to walk over- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) thắng dễ dàng tiếng Anh là gì?
thắng vì không có đối thủ!to walk up- bước lại gần=to walk up to someone+ bước lại gần ai!to walk the board- là diễn viên sân khấu!to walk one's beat- (quân sự) đi tuần canh gác!to walk the chalk- (xem) chalk!to walk the hospitals- thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)!to walk the plank- bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) bị bắt buộc phải từ chứcwalk- đi tiếng Anh là gì?
(thống kê) di động- random w. di động ngẫu nhiên