Thông tin thuật ngữ wardens tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
wardens (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ wardensBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
wardens tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wardens trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wardens tiếng Anh nghĩa là gì.
warden /'wɔ:dn/
* danh từ
- dân phòng
- cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc
=the warden of a park+ người quản lý công viên
=the warden of a prison+ cai ngục
- người coi nơi cấm săn bắn ((cũng) game warden)
- (từ cổ,nghĩa cổ) người gác, người trông nom
Thuật ngữ liên quan tới wardens
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wardens trong tiếng Anh
wardens có nghĩa là: warden /'wɔ:dn/* danh từ- dân phòng- cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc=the warden of a park+ người quản lý công viên=the warden of a prison+ cai ngục- người coi nơi cấm săn bắn ((cũng) game warden)- (từ cổ,nghĩa cổ) người gác, người trông nom
Đây là cách dùng wardens tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wardens tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
warden /'wɔ:dn/* danh từ- dân phòng- cai (nhà lao) tiếng Anh là gì?
hiệu trưởng (trường đại học...) tiếng Anh là gì?
người quản lý (công viên...) tiếng Anh là gì?
tổng đốc tiếng Anh là gì?
thống đốc=the warden of a park+ người quản lý công viên=the warden of a prison+ cai ngục- người coi nơi cấm săn bắn ((cũng) game warden)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) người gác tiếng Anh là gì?
người trông nom