Thông tin thuật ngữ wassail tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
wassail (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ wassailBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
wassail tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wassail trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wassail tiếng Anh nghĩa là gì.
wassail /'wɔseil/
* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
- tiệc rượu vui
- rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)
* nội động từ
- mở tiệc rượu mua vui
Thuật ngữ liên quan tới wassail
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wassail trong tiếng Anh
wassail có nghĩa là: wassail /'wɔseil/* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)- tiệc rượu vui- rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)* nội động từ- mở tiệc rượu mua vui
Đây là cách dùng wassail tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wassail tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
wassail /'wɔseil/* danh từ (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ)- tiệc rượu vui- rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)* nội động từ- mở tiệc rượu mua vui