Thông tin thuật ngữ water-nymph tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
water-nymph (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ water-nymphBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
water-nymph tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ water-nymph trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ water-nymph tiếng Anh nghĩa là gì.
water-nymph /'wɔ:tə'nimf/
* danh từ
- nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) naiad)
Thuật ngữ liên quan tới water-nymph
Tóm lại nội dung ý nghĩa của water-nymph trong tiếng Anh
water-nymph có nghĩa là: water-nymph /'wɔ:tə'nimf/* danh từ- nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) naiad)
Đây là cách dùng water-nymph tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ water-nymph tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
water-nymph /'wɔ:tə'nimf/* danh từ- nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) naiad)