Thông tin thuật ngữ watercourse tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
watercourse (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ watercourseBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
watercourse tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ watercourse trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ watercourse tiếng Anh nghĩa là gì.
watercourse /'wɔ:təkɔ:s/
* danh từ
- sông, suối
- lòng sông, lòng suối
Thuật ngữ liên quan tới watercourse
Tóm lại nội dung ý nghĩa của watercourse trong tiếng Anh
watercourse có nghĩa là: watercourse /'wɔ:təkɔ:s/* danh từ- sông, suối- lòng sông, lòng suối
Đây là cách dùng watercourse tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ watercourse tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
watercourse /'wɔ:təkɔ:s/* danh từ- sông tiếng Anh là gì?
suối- lòng sông tiếng Anh là gì?
lòng suối