Thông tin thuật ngữ watermarks tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
watermarks (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ watermarksBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
watermarks tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ watermarks trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ watermarks tiếng Anh nghĩa là gì.
watermark /'wɔ:təmɑ:k/
* danh từ
- ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông)
- hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)
Thuật ngữ liên quan tới watermarks
Tóm lại nội dung ý nghĩa của watermarks trong tiếng Anh
watermarks có nghĩa là: watermark /'wɔ:təmɑ:k/* danh từ- ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông)- hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)
Đây là cách dùng watermarks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ watermarks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
watermark /'wɔ:təmɑ:k/* danh từ- ngấn nước (trong giếng tiếng Anh là gì?
ở bãi biển tiếng Anh là gì?
bãi sông)- hình mờ (ở tờ giấy tiếng Anh là gì?
soi lên mới thấy rõ)