Thông tin thuật ngữ wavier tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
wavier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ wavierBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
wavier tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wavier trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wavier tiếng Anh nghĩa là gì.
wavy /'weivi/
* tính từ
- gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng lúa...); quăn làn sóng (tóc)
Thuật ngữ liên quan tới wavier
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wavier trong tiếng Anh
wavier có nghĩa là: wavy /'weivi/* tính từ- gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng lúa...); quăn làn sóng (tóc)
Đây là cách dùng wavier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wavier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
wavy /'weivi/* tính từ- gợn sóng tiếng Anh là gì?
giập giờn tiếng Anh là gì?
lăn tăn (mặt hồ tiếng Anh là gì?
cánh đồng lúa...) tiếng Anh là gì?
quăn làn sóng (tóc)