Thông tin thuật ngữ weanling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
weanling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ weanlingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
weanling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ weanling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ weanling tiếng Anh nghĩa là gì.
weanling /'wi:nliɳ/
* danh từ
- đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú
Thuật ngữ liên quan tới weanling
Tóm lại nội dung ý nghĩa của weanling trong tiếng Anh
weanling có nghĩa là: weanling /'wi:nliɳ/* danh từ- đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú
Đây là cách dùng weanling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ weanling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
weanling /'wi:nliɳ/* danh từ- đứa bé mới cai sữa tiếng Anh là gì?
thú nhỏ mới thôi bú