Thông tin thuật ngữ weather-beaten tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
weather-beaten (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ weather-beatenBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
weather-beaten tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ weather-beaten trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ weather-beaten tiếng Anh nghĩa là gì.
weather-beaten /'weðə,bi:tn/
* tính từ
- lộng gió (bờ biển)
- sạm nắng (da); dày dạn phong sương (người)
- hỏng nát vì mưa gió
Thuật ngữ liên quan tới weather-beaten
Tóm lại nội dung ý nghĩa của weather-beaten trong tiếng Anh
weather-beaten có nghĩa là: weather-beaten /'weðə,bi:tn/* tính từ- lộng gió (bờ biển)- sạm nắng (da); dày dạn phong sương (người)- hỏng nát vì mưa gió
Đây là cách dùng weather-beaten tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ weather-beaten tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
weather-beaten /'weðə tiếng Anh là gì?
bi:tn/* tính từ- lộng gió (bờ biển)- sạm nắng (da) tiếng Anh là gì?
dày dạn phong sương (người)- hỏng nát vì mưa gió