welters tiếng Anh là gì?

welters tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng welters trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ welters tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm welters tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ welters

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

welters tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ welters tiếng Anh nghĩa là gì.

welter /'welt /

* danh từ
- đòn nặng
- người to lớn; vật to lớn

* danh từ
- sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v
=the welter of the waves+ sóng cuồn cuộn hung dữ

* nội động từ
- đắm mình trong bùn
- (nghĩa bóng) (+ in) nhúng trong, tắm trong (máu...)
- (động vật học), nổi sóng (biển)

Thuật ngữ liên quan tới welters

Tóm lại nội dung ý nghĩa của welters trong tiếng Anh

welters có nghĩa là: welter /'welt /* danh từ- đòn nặng- người to lớn; vật to lớn* danh từ- sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v=the welter of the waves+ sóng cuồn cuộn hung dữ* nội động từ- đắm mình trong bùn- (nghĩa bóng) (+ in) nhúng trong, tắm trong (máu...)- (động vật học), nổi sóng (biển)

Đây là cách dùng welters tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ welters tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

welter /'welt /* danh từ- đòn nặng- người to lớn tiếng Anh là gì?
vật to lớn* danh từ- sự rối loạn tiếng Anh là gì?
tình trạng rối loạn tiếng Anh là gì?
mớ hỗn độn tiếng Anh là gì?
cuộc xung đột vu v=the welter of the waves+ sóng cuồn cuộn hung dữ* nội động từ- đắm mình trong bùn- (nghĩa bóng) (+ in) nhúng trong tiếng Anh là gì?
tắm trong (máu...)- (động vật học) tiếng Anh là gì?
nổi sóng (biển)