Thông tin thuật ngữ whisks tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
whisks (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ whisksBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
whisks tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ whisks trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ whisks tiếng Anh nghĩa là gì.
whisk /wisk/
* danh từ
- sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ
=a whisk of the tail+ cái vẫy đuôi nhẹ
- phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi
- cái đánh trứng, cái đánh kem
* ngoại động từ
- vụt, đập vút vút
=to whisk the air+ đập vút vút vào không khí
- vẫy (đuôi)
- đánh (trứng, kem...)
* nội động từ
- lướt nhanh như gió
!to whisk along
- lôi nhanh đi
!to whisk away
- xua (ruồi)
- lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)
- gạt thầm, chùi vội (nước mắt)
- đi vun vút
!to whisk off
- đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi
Thuật ngữ liên quan tới whisks
Tóm lại nội dung ý nghĩa của whisks trong tiếng Anh
whisks có nghĩa là: whisk /wisk/* danh từ- sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ=a whisk of the tail+ cái vẫy đuôi nhẹ- phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi- cái đánh trứng, cái đánh kem* ngoại động từ- vụt, đập vút vút=to whisk the air+ đập vút vút vào không khí- vẫy (đuôi)- đánh (trứng, kem...)* nội động từ- lướt nhanh như gió!to whisk along- lôi nhanh đi!to whisk away- xua (ruồi)- lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)- gạt thầm, chùi vội (nước mắt)- đi vun vút!to whisk off- đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi
Đây là cách dùng whisks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ whisks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
whisk /wisk/* danh từ- sự cử động mau lẹ tiếng Anh là gì?
cái lướt nhanh tiếng Anh là gì?
động tác vút nhanh tiếng Anh là gì?
cái vẫy nhẹ=a whisk of the tail+ cái vẫy đuôi nhẹ- phất trần tiếng Anh là gì?
chổi quét bụi tiếng Anh là gì?
cái xua ruồi- cái đánh trứng tiếng Anh là gì?
cái đánh kem* ngoại động từ- vụt tiếng Anh là gì?
đập vút vút=to whisk the air+ đập vút vút vào không khí- vẫy (đuôi)- đánh (trứng tiếng Anh là gì?
kem...)* nội động từ- lướt nhanh như gió!to whisk along- lôi nhanh đi!to whisk away- xua (ruồi)- lấy nhanh tiếng Anh là gì?
đưa (mang) nhanh đi tiếng Anh là gì?
lấy biến đi (cái gì)- gạt thầm tiếng Anh là gì?
chùi vội (nước mắt)- đi vun vút!to whisk off- đưa (mang) nhanh ra khỏi tiếng Anh là gì?
lấy biến đi