whiter tiếng Anh là gì?

whiter tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng whiter trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ whiter tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm whiter tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ whiter

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

whiter tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ whiter tiếng Anh nghĩa là gì.

white /wait/

* tính từ
- trắng, bạch, bạc
=white hair+ tóc bạc
- tái mét, xanh nhợt, trắng bệch
=to turn (go) white+ tái đi, nhợt nhạt
=to bleed white+ lấy máu làm cho (người bệnh) tái đi; (nghĩa bóng) bòn rút hết của, làm cho khánh kiệt
=to be as white as a sheet+ xanh như tàu lá
- trong, không màu sắc (nước, không khí...)
- (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội
=to have white hands+ có tay sạch; (nghĩa bóng) vô tội; lưng thiện
- (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động
!white elephant
- voi trắng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm
!to show the white feather
- (xem) feather
!white light
- ánh sáng mặt trời
- (nghĩa bóng) nhận xét khách quan
!white war
- chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế
!while witch
- thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện

* danh từ
- màu trắng
- sắc tái, sự tái nhợt
=her face was a deadly white+ mặt cô ta tái nhợt di như thây ma
- vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng
=to be dressed in white+ mặc đồ trắng
- lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt)
=the white of an egg+ lòng trắng trứng
=the white of the eye+ tròng trắng mắt
- bột trắng (mì, đại mạch...)
- người da trắng
- (y học) khí hư

white
- trắng

Thuật ngữ liên quan tới whiter

Tóm lại nội dung ý nghĩa của whiter trong tiếng Anh

whiter có nghĩa là: white /wait/* tính từ- trắng, bạch, bạc=white hair+ tóc bạc- tái mét, xanh nhợt, trắng bệch=to turn (go) white+ tái đi, nhợt nhạt=to bleed white+ lấy máu làm cho (người bệnh) tái đi; (nghĩa bóng) bòn rút hết của, làm cho khánh kiệt=to be as white as a sheet+ xanh như tàu lá- trong, không màu sắc (nước, không khí...)- (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội=to have white hands+ có tay sạch; (nghĩa bóng) vô tội; lưng thiện- (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động!white elephant- voi trắng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm!to show the white feather- (xem) feather!white light- ánh sáng mặt trời- (nghĩa bóng) nhận xét khách quan!white war- chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế!while witch- thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện* danh từ- màu trắng- sắc tái, sự tái nhợt=her face was a deadly white+ mặt cô ta tái nhợt di như thây ma- vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng=to be dressed in white+ mặc đồ trắng- lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt)=the white of an egg+ lòng trắng trứng=the white of the eye+ tròng trắng mắt- bột trắng (mì, đại mạch...)- người da trắng- (y học) khí hưwhite- trắng

Đây là cách dùng whiter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ whiter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

white /wait/* tính từ- trắng tiếng Anh là gì?
bạch tiếng Anh là gì?
bạc=white hair+ tóc bạc- tái mét tiếng Anh là gì?
xanh nhợt tiếng Anh là gì?
trắng bệch=to turn (go) white+ tái đi tiếng Anh là gì?
nhợt nhạt=to bleed white+ lấy máu làm cho (người bệnh) tái đi tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) bòn rút hết của tiếng Anh là gì?
làm cho khánh kiệt=to be as white as a sheet+ xanh như tàu lá- trong tiếng Anh là gì?
không màu sắc (nước tiếng Anh là gì?
không khí...)- (nghĩa bóng) ngây th tiếng Anh là gì?
trong trắng tiếng Anh là gì?
tinh tiếng Anh là gì?
sạch tiếng Anh là gì?
sạch sẽ tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) vô tội=to have white hands+ có tay sạch tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) vô tội tiếng Anh là gì?
lưng thiện- (chính trị) (thuộc) phái quân chủ tiếng Anh là gì?
phn cách mạng tiếng Anh là gì?
phn động!white elephant- voi trắng- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm!to show the white feather- (xem) feather!white light- ánh sáng mặt trời- (nghĩa bóng) nhận xét khách quan!white war- chiến tranh không đổ máu tiếng Anh là gì?
chiến tranh kinh tế!while witch- thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện* danh từ- màu trắng- sắc tái tiếng Anh là gì?
sự tái nhợt=her face was a deadly white+ mặt cô ta tái nhợt di như thây ma- vi trắng tiếng Anh là gì?
quần áo trắng tiếng Anh là gì?
đồ trắng=to be dressed in white+ mặc đồ trắng- lòng trắng (trứng) tiếng Anh là gì?
tròng trắng (mắt)=the white of an egg+ lòng trắng trứng=the white of the eye+ tròng trắng mắt- bột trắng (mì tiếng Anh là gì?
đại mạch...)- người da trắng- (y học) khí hưwhite- trắng