Thông tin thuật ngữ whitewashed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
whitewashed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ whitewashedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
whitewashed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ whitewashed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ whitewashed tiếng Anh nghĩa là gì.
whitewash /'waitw /
* danh từ
- nước vôi (quét tường)
- (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan
* ngoại động từ
- quét vôi trắng
- (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan
=to whitewash the reputation of a person+ thanh minh để giữ thanh danh cho ai
- (dạng bị động) được toà án xử và được kinh doanh lại (người vỡ nợ)
Thuật ngữ liên quan tới whitewashed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của whitewashed trong tiếng Anh
whitewashed có nghĩa là: whitewash /'waitw /* danh từ- nước vôi (quét tường)- (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan* ngoại động từ- quét vôi trắng- (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan=to whitewash the reputation of a person+ thanh minh để giữ thanh danh cho ai- (dạng bị động) được toà án xử và được kinh doanh lại (người vỡ nợ)
Đây là cách dùng whitewashed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ whitewashed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
whitewash /'waitw /* danh từ- nước vôi (quét tường)- (nghĩa bóng) sự thanh minh tiếng Anh là gì?
sự minh oan* ngoại động từ- quét vôi trắng- (nghĩa bóng) thanh minh tiếng Anh là gì?
minh oan=to whitewash the reputation of a person+ thanh minh để giữ thanh danh cho ai- (dạng bị động) được toà án xử và được kinh doanh lại (người vỡ nợ)