whittling tiếng Anh là gì?

whittling tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng whittling trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ whittling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm whittling tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ whittling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

whittling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ whittling tiếng Anh nghĩa là gì.

whittling /'witli /

* danh từ
- mnh đẽowhittle /'witl/

* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu

* ngoại động từ
- chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)
!to whittle at
- gọt
!to whittle away (down)
- gọt, đẽo
- bớt dần, cắt xén dần, xén bớt

Thuật ngữ liên quan tới whittling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của whittling trong tiếng Anh

whittling có nghĩa là: whittling /'witli /* danh từ- mnh đẽowhittle /'witl/* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu* ngoại động từ- chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)!to whittle at- gọt!to whittle away (down)- gọt, đẽo- bớt dần, cắt xén dần, xén bớt

Đây là cách dùng whittling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ whittling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

whittling /'witli /* danh từ- mnh đẽowhittle /'witl/* danh từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) dao bầu* ngoại động từ- chuốt tiếng Anh là gì?
gọt tiếng Anh là gì?
vót tiếng Anh là gì?
đẽo (bằng dao)!to whittle at- gọt!to whittle away (down)- gọt tiếng Anh là gì?
đẽo- bớt dần tiếng Anh là gì?
cắt xén dần tiếng Anh là gì?
xén bớt