wholesaled tiếng Anh là gì?

wholesaled tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng wholesaled trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ wholesaled tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm wholesaled tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ wholesaled

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

wholesaled tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wholesaled tiếng Anh nghĩa là gì.

Wholesale
- (Econ) Buôn bán, bán sỉ.
+ Giai đoạn trung gian trong quá trình phân phối sản phẩmwholesale /'houlseil/

* danh từ
- (thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ
=to sell by wholesale+ bán buôn
=wholesale and retail+ bán buôn và bán lẻ
- (nghĩa bóng) c lô, c khối


* tính từ & phó từ
- (thưng nghiệp) buôn, sỉ
=wholesale trade+ bán buôn
=wholesale price+ giá bán buôn
- (nghĩa bóng) quy mô lớn; hàng loạt, hàng đống
=wholesale slaughter+ sự tàn sát hàng loạt

wholesale
- (toán kinh tế) (mua; bán) buôn

Thuật ngữ liên quan tới wholesaled

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wholesaled trong tiếng Anh

wholesaled có nghĩa là: Wholesale- (Econ) Buôn bán, bán sỉ.+ Giai đoạn trung gian trong quá trình phân phối sản phẩmwholesale /'houlseil/* danh từ- (thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ=to sell by wholesale+ bán buôn=wholesale and retail+ bán buôn và bán lẻ- (nghĩa bóng) c lô, c khối* tính từ & phó từ- (thưng nghiệp) buôn, sỉ=wholesale trade+ bán buôn=wholesale price+ giá bán buôn- (nghĩa bóng) quy mô lớn; hàng loạt, hàng đống=wholesale slaughter+ sự tàn sát hàng loạtwholesale- (toán kinh tế) (mua; bán) buôn

Đây là cách dùng wholesaled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wholesaled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Wholesale- (Econ) Buôn bán tiếng Anh là gì?
bán sỉ.+ Giai đoạn trung gian trong quá trình phân phối sản phẩmwholesale /'houlseil/* danh từ- (thưng nghiệp) sự bán buôn tiếng Anh là gì?
sự bán sỉ=to sell by wholesale+ bán buôn=wholesale and retail+ bán buôn và bán lẻ- (nghĩa bóng) c lô tiếng Anh là gì?
c khối* tính từ & tiếng Anh là gì?
phó từ- (thưng nghiệp) buôn tiếng Anh là gì?
sỉ=wholesale trade+ bán buôn=wholesale price+ giá bán buôn- (nghĩa bóng) quy mô lớn tiếng Anh là gì?
hàng loạt tiếng Anh là gì?
hàng đống=wholesale slaughter+ sự tàn sát hàng loạtwholesale- (toán kinh tế) (mua tiếng Anh là gì?
bán) buôn