Thông tin thuật ngữ wimble tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
wimble (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ wimbleBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
wimble tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wimble trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wimble tiếng Anh nghĩa là gì.
wimble /'wimbl/
* danh từ
- (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay
Thuật ngữ liên quan tới wimble
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wimble trong tiếng Anh
wimble có nghĩa là: wimble /'wimbl/* danh từ- (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay
Đây là cách dùng wimble tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wimble tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
wimble /'wimbl/* danh từ- (kỹ thuật) cái khoan tiếng Anh là gì?
cái khoan tay