Thông tin thuật ngữ wires tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
wires (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ wiresBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
wires tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wires trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wires tiếng Anh nghĩa là gì.
wire /wai /
* danh từ
- dây (kim loại)
=silver wire+ dây bạc
=iron wire+ dây thép
=barbed wire+ dây thép gai
=to pull the wires+ giật dây (nghĩa bóng)
- bức điện báo
=by wire+ bằng điện báo
=to send off a wire+ đánh một bức điện
=let me know by wire+ h y báo cho tôi biết bằng điện
!live wire
- (xem) live
* ngoại động từ
- bọc bằng dây sắt
- buộc bằng dây sắt
- chăng lưới thép (cửa sổ)
- xỏ vào dây thép
- bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép
- đánh điện
- (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện
=to wire a house for electricity+ mắc điện cho một ngôi nhà
* nội động từ
- đánh điện
=to wire to someone+ đánh điện cho ai
=to wire for someone+ đánh điện mời ai đến
!to wire in
- (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì)
!to wire off
- rào dây thép để tách ra
!to wire into somebody
- đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn
Thuật ngữ liên quan tới wires
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wires trong tiếng Anh
wires có nghĩa là: wire /wai /* danh từ- dây (kim loại)=silver wire+ dây bạc=iron wire+ dây thép=barbed wire+ dây thép gai=to pull the wires+ giật dây (nghĩa bóng)- bức điện báo=by wire+ bằng điện báo=to send off a wire+ đánh một bức điện=let me know by wire+ h y báo cho tôi biết bằng điện!live wire- (xem) live* ngoại động từ- bọc bằng dây sắt- buộc bằng dây sắt- chăng lưới thép (cửa sổ)- xỏ vào dây thép- bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép- đánh điện- (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện=to wire a house for electricity+ mắc điện cho một ngôi nhà* nội động từ- đánh điện=to wire to someone+ đánh điện cho ai=to wire for someone+ đánh điện mời ai đến!to wire in- (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì)!to wire off- rào dây thép để tách ra!to wire into somebody- đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn
Đây là cách dùng wires tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wires tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
wire /wai /* danh từ- dây (kim loại)=silver wire+ dây bạc=iron wire+ dây thép=barbed wire+ dây thép gai=to pull the wires+ giật dây (nghĩa bóng)- bức điện báo=by wire+ bằng điện báo=to send off a wire+ đánh một bức điện=let me know by wire+ h y báo cho tôi biết bằng điện!live wire- (xem) live* ngoại động từ- bọc bằng dây sắt- buộc bằng dây sắt- chăng lưới thép (cửa sổ)- xỏ vào dây thép- bẫy (thỏ tiếng Anh là gì?
chim...) bằng dây thép- đánh điện- (điện học) mắc (dây) điện tiếng Anh là gì?
bắt điện=to wire a house for electricity+ mắc điện cho một ngôi nhà* nội động từ- đánh điện=to wire to someone+ đánh điện cho ai=to wire for someone+ đánh điện mời ai đến!to wire in- (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì)!to wire off- rào dây thép để tách ra!to wire into somebody- đấm ai một cú thật mạnh tiếng Anh là gì?
dùng hết sức giáng cho ai một đòn