Thông tin thuật ngữ wonting tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
wonting (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ wontingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
wonting tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wonting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wonting tiếng Anh nghĩa là gì.
wont /wount/
* tính từ
- quen, có thói quen, thường
=to be wont to do something+ có thói quen làm việc gì
* danh từ
- thói quen
=it is his wont to smoke after dinner+ nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn
Thuật ngữ liên quan tới wonting
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wonting trong tiếng Anh
wonting có nghĩa là: wont /wount/* tính từ- quen, có thói quen, thường=to be wont to do something+ có thói quen làm việc gì* danh từ- thói quen=it is his wont to smoke after dinner+ nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn
Đây là cách dùng wonting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wonting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
wont /wount/* tính từ- quen tiếng Anh là gì?
có thói quen tiếng Anh là gì?
thường=to be wont to do something+ có thói quen làm việc gì* danh từ- thói quen=it is his wont to smoke after dinner+ nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn