Thông tin thuật ngữ wooing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
wooing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ wooingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
wooing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wooing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wooing tiếng Anh nghĩa là gì.
wooing /'wu:iɳ/
* danh từ
- sự tán tỉnh, sự ve vãn, sự theo đuổi (đàn bà)
- sự cầu hôn
* tính từ
- hay tán gái; trai lơwoo /wu:/
* ngoại động từ
- tán, ve, chim (gái)
- (văn học) cầu hôn, dạm hỏi
- nài nỉ, tán tỉnh
=to woo someone to do something+ nài nỉ ai làm việc gì
- (nghĩa bóng) theo đuổi
=to woo fame+ theo đuổi danh vọng
* nội động từ
- tán gái, ve gái, chim gái
- (văn học) đi cầu hôn
Thuật ngữ liên quan tới wooing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wooing trong tiếng Anh
wooing có nghĩa là: wooing /'wu:iɳ/* danh từ- sự tán tỉnh, sự ve vãn, sự theo đuổi (đàn bà)- sự cầu hôn* tính từ- hay tán gái; trai lơwoo /wu:/* ngoại động từ- tán, ve, chim (gái)- (văn học) cầu hôn, dạm hỏi- nài nỉ, tán tỉnh=to woo someone to do something+ nài nỉ ai làm việc gì- (nghĩa bóng) theo đuổi=to woo fame+ theo đuổi danh vọng* nội động từ- tán gái, ve gái, chim gái- (văn học) đi cầu hôn
Đây là cách dùng wooing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wooing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
wooing /'wu:iɳ/* danh từ- sự tán tỉnh tiếng Anh là gì?
sự ve vãn tiếng Anh là gì?
sự theo đuổi (đàn bà)- sự cầu hôn* tính từ- hay tán gái tiếng Anh là gì?
trai lơwoo /wu:/* ngoại động từ- tán tiếng Anh là gì?
ve tiếng Anh là gì?
chim (gái)- (văn học) cầu hôn tiếng Anh là gì?
dạm hỏi- nài nỉ tiếng Anh là gì?
tán tỉnh=to woo someone to do something+ nài nỉ ai làm việc gì- (nghĩa bóng) theo đuổi=to woo fame+ theo đuổi danh vọng* nội động từ- tán gái tiếng Anh là gì?
ve gái tiếng Anh là gì?
chim gái- (văn học) đi cầu hôn