woollier tiếng Anh là gì?

woollier tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng woollier trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ woollier tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm woollier tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ woollier

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

woollier tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ woollier tiếng Anh nghĩa là gì.

woolly /'wuli/

* tính từ
- có len, có lông len
- giống len, quăn tít, xoắn
=woolly hair+ tóc quăn tít
- (thực vật học) có lông tơ
=woolly fruit+ trái cây có lông tơ
- (hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác
=a woolly picture+ bức hoạ mờ
=woolly thought+ ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng

* danh từ
- (thông tục) áo len dài tay
- ((thường) số nhiều) quần áo len

Thuật ngữ liên quan tới woollier

Tóm lại nội dung ý nghĩa của woollier trong tiếng Anh

woollier có nghĩa là: woolly /'wuli/* tính từ- có len, có lông len- giống len, quăn tít, xoắn=woolly hair+ tóc quăn tít- (thực vật học) có lông tơ=woolly fruit+ trái cây có lông tơ- (hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác=a woolly picture+ bức hoạ mờ=woolly thought+ ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng* danh từ- (thông tục) áo len dài tay- ((thường) số nhiều) quần áo len

Đây là cách dùng woollier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ woollier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

woolly /'wuli/* tính từ- có len tiếng Anh là gì?
có lông len- giống len tiếng Anh là gì?
quăn tít tiếng Anh là gì?
xoắn=woolly hair+ tóc quăn tít- (thực vật học) có lông tơ=woolly fruit+ trái cây có lông tơ- (hội họa) tiếng Anh là gì?
(văn học) mờ tiếng Anh là gì?
không rõ ràng tiếng Anh là gì?
mập mờ tiếng Anh là gì?
thiếu chính xác=a woolly picture+ bức hoạ mờ=woolly thought+ ý nghĩ mập mờ tiếng Anh là gì?
ý nghĩ không rõ ràng* danh từ- (thông tục) áo len dài tay- ((thường) số nhiều) quần áo len