worship tiếng Anh là gì?

worship tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng worship trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ worship tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm worship tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ worship

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

worship tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ worship tiếng Anh nghĩa là gì.

worship /'wə:ʃip/

* danh từ
- (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái
=freedom of worship+ sự tự do thờ cúng
=a worship place of worship+ nơi thờ cúng, nhà thờ, đền thờ
- sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng
=to win worship+ được tôn kính, được tôn sùng
!your (his) Worship
- ngài

* ngoại động từ
- thờ, thờ phụng, cúng bái
- tôn kính, suy tôn, tôn sùng

* nội động từ
- đi lễ

Thuật ngữ liên quan tới worship

Tóm lại nội dung ý nghĩa của worship trong tiếng Anh

worship có nghĩa là: worship /'wə:ʃip/* danh từ- (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái=freedom of worship+ sự tự do thờ cúng=a worship place of worship+ nơi thờ cúng, nhà thờ, đền thờ- sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng=to win worship+ được tôn kính, được tôn sùng!your (his) Worship- ngài* ngoại động từ- thờ, thờ phụng, cúng bái- tôn kính, suy tôn, tôn sùng* nội động từ- đi lễ

Đây là cách dùng worship tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ worship tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

worship /'wə:ʃip/* danh từ- (tôn giáo) sự thờ cúng tiếng Anh là gì?
sự cúng bái=freedom of worship+ sự tự do thờ cúng=a worship place of worship+ nơi thờ cúng tiếng Anh là gì?
nhà thờ tiếng Anh là gì?
đền thờ- sự tôn kính tiếng Anh là gì?
sự suy tôn tiếng Anh là gì?
sự tôn sùng=to win worship+ được tôn kính tiếng Anh là gì?
được tôn sùng!your (his) Worship- ngài* ngoại động từ- thờ tiếng Anh là gì?
thờ phụng tiếng Anh là gì?
cúng bái- tôn kính tiếng Anh là gì?
suy tôn tiếng Anh là gì?
tôn sùng* nội động từ- đi lễ