writhed tiếng Anh là gì?

writhed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng writhed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ writhed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm writhed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ writhed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

writhed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ writhed tiếng Anh nghĩa là gì.

writhe /raið/

* danh từ
- sự quặn đau, sự quằn quại

* nội động từ
- quặn đau, quằn quại
=to writhe in anguish+ quằn quại trong sự đau khổ
- (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn
=to writhe under (at) an insult+ uất ức vì bị sỉ nhục

* ngoại động từ
- làm quặn đau, làm quằn quại

Thuật ngữ liên quan tới writhed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của writhed trong tiếng Anh

writhed có nghĩa là: writhe /raið/* danh từ- sự quặn đau, sự quằn quại* nội động từ- quặn đau, quằn quại=to writhe in anguish+ quằn quại trong sự đau khổ- (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn=to writhe under (at) an insult+ uất ức vì bị sỉ nhục* ngoại động từ- làm quặn đau, làm quằn quại

Đây là cách dùng writhed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ writhed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

writhe /raið/* danh từ- sự quặn đau tiếng Anh là gì?
sự quằn quại* nội động từ- quặn đau tiếng Anh là gì?
quằn quại=to writhe in anguish+ quằn quại trong sự đau khổ- (nghĩa bóng) uất ức tiếng Anh là gì?
bực tức tiếng Anh là gì?
đau đớn=to writhe under (at) an insult+ uất ức vì bị sỉ nhục* ngoại động từ- làm quặn đau tiếng Anh là gì?
làm quằn quại