Thông tin thuật ngữ zinging tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
zinging (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ zingingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
zinging tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ zinging trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ zinging tiếng Anh nghĩa là gì.
zing
* danh từ
- (từ lóng)
- tiếng rít (đạn bay...)
- sức sống; tính sinh động
= with plenty of zing+đầy nhiệt huyết
* nội động từ
- (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít
Thuật ngữ liên quan tới zinging
Tóm lại nội dung ý nghĩa của zinging trong tiếng Anh
zinging có nghĩa là: zing* danh từ- (từ lóng)- tiếng rít (đạn bay...)- sức sống; tính sinh động= with plenty of zing+đầy nhiệt huyết* nội động từ- (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít
Đây là cách dùng zinging tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ zinging tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
zing* danh từ- (từ lóng)- tiếng rít (đạn bay...)- sức sống tiếng Anh là gì?
tính sinh động= with plenty of zing+đầy nhiệt huyết* nội động từ- (từ lóng) rít (đạn) tiếng Anh là gì?
vừa bay vừa phát ra tiếng rít