áureas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

áureas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng áureas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ áureas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm áureas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ áureas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

áureas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ áureas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {gold} vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng
  • {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan,Fran,xit,co, (xem) mean, sự tôn trọng, (kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bang Ca,li,fo,ni, (xem) wedding, (xem) calf

Thuật ngữ liên quan tới áureas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của áureas trong tiếng Bồ Đào Nha

áureas có nghĩa là: {gold} vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan,Fran,xit,co, (xem) mean, sự tôn trọng, (kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bang Ca,li,fo,ni, (xem) wedding, (xem) calf

Đây là cách dùng áureas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ áureas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{gold} vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số tiền lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giàu có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màu vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái quý giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có màu vàng {golden} bằng vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có màu vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quý giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quý báu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quý như vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịnh vượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạnh phúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thành phố Xan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Fran tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xit tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) mean tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tôn trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bang Ca tiếng Bồ Đào Nha là gì?
li tiếng Bồ Đào Nha là gì?
fo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ni tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) wedding tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) calf