abarcaveis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

abarcaveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abarcaveis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ abarcaveis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm abarcaveis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abarcaveis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

abarcaveis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abarcaveis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {corner} góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục,thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, (xem) drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng (để đầu cơ)
  • {monopolize} giữ độc quyền
  • {include} bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả
  • {embrace} sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)
  • {hug} cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu), ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)
  • {embrace} sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)
  • {hug} cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu), ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)

Thuật ngữ liên quan tới abarcaveis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abarcaveis trong tiếng Bồ Đào Nha

abarcaveis có nghĩa là: {corner} góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục,thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, (xem) drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng (để đầu cơ) {monopolize} giữ độc quyền {include} bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả {embrace} sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà) {hug} cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu), ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...) {embrace} sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà) {hug} cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu), ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)

Đây là cách dùng abarcaveis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abarcaveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{corner} góc (tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phố...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi kín đáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xó xỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ ẩn náu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ giấu giếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) sự đầu cơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lũng đoạn thị trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) quả phạt gốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) drive tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngã té tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được ai yêu mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành cho ai một cảm tình đặc biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có cảm tình với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu mến ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chỗ nguy hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ chiến sự xảy ra ác liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liếc ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn trộm ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi nguy hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn cảnh khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua giai đoạn khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt thành góc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thành góc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để vào góc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn vào chân tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn vào thế bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua vét (để đầu cơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lũng đoạn thị trường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vét hàng (để đầu cơ) {monopolize} giữ độc quyền {include} bao gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gồm có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kể cả {embrace} sự ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nói trại) sự ăn nằm với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghì chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm lấy (thời cơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo (đường lối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảng phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiệp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao quát (nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà) {hug} cái ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghì chặt bằng hai chân trước (gấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm ấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ưa thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bám chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
for) to hug oneself tự hài lòng (về...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự khen mình (về...) {embrace} sự ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nói trại) sự ăn nằm với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghì chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm lấy (thời cơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo (đường lối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảng phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiệp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao quát (nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà) {hug} cái ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghì chặt bằng hai chân trước (gấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm ấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ưa thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bám chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
for) to hug oneself tự hài lòng (về...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự khen mình (về...)